--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hung ác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hung ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung ác
+ adj
cruel, ferocious, bnetal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung ác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hung ác"
:
hung ác
hùng hục
hừng hực
Những từ có chứa
"hung ác"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
hung ác
:
cruel, ferocious, bnetal
+
egretta
:
(động vật học) con diệc của cựu và tân thế giới
+
coaxial
:
(toán học) đồng trụccoaxial circles vòng tròn đồng trục
+
secrecy
:
tính kín đáo; sự giữ bí mậtto rely on somebody's secrecy tin ở tính kín đáo của aito promise secrecy hứa giữ bí mật
+
bearing
:
sự mang